cooking : kitchen : bài 1 unit 6 phần 4

1.
These microwave ovens are very popular. You won’t find them in other stores because they’re made especially for us. We import them from our factory in Mexico. They’re very well made and come with a three-year guarantee. Your receipt is your guarantee. One great thing is they only weigh ten kilos, so you can easily pick one up if you want to move it or clean it. They also have a really special feature you don’t find in other microwaves. They display popular recipes on this little screen in front. It has receipes for over 500 easy dishes.

------------------------------------
Vocabulary
us : chúng ta
won’t find : không tìm thấy
other stores : cửa hàng nào khác
come with : đi kèm

guarantee /gærən'ti:/ :  Giấy Bảo hành


import /im'pɔ:t/  : Nhập khẩu

our factory : nhà máy của chúng tôi

Your receipt /ri'si:t/ :  Biên lai

One great thing : Một điều tuyệt vời

weigh /wei/ : cân nặng

easily /'i:zili/ : dễ dàng 

pick /pik/ : chọn 


display /di'splei/ : Trưng bày

in front /frʌnt/ : ở phía trước
receipes : công thức nấu ăn

Phrasal Verb

Your receipt is your guarantee : biên lai của bạn chính là giấy bảo hành của bạn
so you can easily pick one up if you want to move it or clean it : bạn có thể chọn 1 Nếu bạn muốn di chuyển và vệ sinh nó
really special feature : tính năng thực sự đặc biệt
They display popular recipes on this little screen in front : chúng hiển thị công thức nấu ăn trên màn hình nhỏ phía trước



--------------

bai1:
https://drive.google.com/file/d/1BeHAWBsauYek__K3qoyx0UGNwmae-o-K/view?usp=sharing



Cách đọc:

These(...) microwave ovens are very (')popular.
You won’t find [them in] other stores "|||" because they’re made especially for us.
We import them [from our] factory in Mexico.
They’re very well made and come with a three-year guarantee.
Your receipt is your guarantee.
One great thing "|||" is they only weigh ten kilos, so you can easily pick one up if you want to [move it "|||" or clean it. ]
They also have a really special feature "|||" you don’t [ find in ] other microwaves.
They display "|||" (') popular recipes [on this little screen in front.
It has receipes for over 500 easy dishes.

Chú ý
(...) kéo hơi dài từ
[ ]  ghép chữ lại đọc luyến
(') dấu sắc đầu âm đầu
(`) dấu huyền âm cuối
||| ngừng rồi đọc tiếp

receipt : { rì síc t}
especially { ịt pét sô ly}
guarantee : { geo ran  ty }
easily : { i sơ ly}
feature : { fít trờ}
recipes : { ra sơ pi }
front : { phân }

[them in] : đem min
[from our] : rom mo
[on this little ] : on nịt so đut
[clean it] : lin nịt
[ find in ] : phai đin 

phân biệt rõ
 recipe  (rá sơ pi)        receipt (rì si t)
 công thức  # biên lai

recipe

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

1299-Spencer-Curtis-ComfortClothin

TED - English Mania.

Daily Schedule