[group 3 (2.4) thay nguyen]: 26.7.2018 Các danh từ (noun) về màu da - hình dáng - something
Skin (noun)
Freckles /ˈfrekl/ : Tàn nhan
Fair - skinned /ˌfeə skɪn/ : da vàng
tan - skinned : da nâu (da sạm màu)
Pale - complexion : da xanh sao
Suntanned /ˈsʌntænd/ : da rám nắng
wrinkles /ˈrɪŋkl/ : nếp nhăn (da đòi mồi)
Moles /məʊl/ : Nốt ruồi
Acne : mụn (mụn trứng cá)
========================================================================
General Appearance (hình dáng bên ngoài)
- Casual : Giản dị, bình thường- Well/Smart-dressed, formal : ăn mặc đẹp, trang trọng- Neatly - beautiful - handsome - stunning : ăn mặc gọn gàng, đẹp
========================================================================
Nhận xét
Đăng nhận xét