[group 3 (2.1) thay nguyen]: 25.7.2018 () tính cách con người (personality adjectives)
Personality adjectives
Good - cook : Giỏi nấu ăn


-----
Bad - tempered /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ : Dễ mất bình tĩnh
& 
-----
UnReliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ : không đáng tin cậy


Thoughtful /ˈθɔːtfl/ : Suy nghĩ chu đáo

Sense of humor : Hài hước
Humorous /ˈhjuːmərəs/ : Hài hước

Quiet /ˈkwaɪət/ : Ít nói
-----
Talkative /ˈtɔːkətɪv/ : Nhiều chuyện

Considerate /kənˈsɪdərət/ : Có ý tứ (thận trọng)
-----
inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərət/ : Không có ý tứ (thiếu suy nghĩ)


Generous /ˈdʒenərəs/ : Hào phóng

Neat /niːt/ : Gọn gàn

=======================================================================

Messy /ˈmesi/ : Bừa bộn

=======================================================================

Lazy /ˈleɪzi/ : Lười biếng
-----
Studious /ˈstjuːdiəs/ : Hiếu học (ham học hỏi)
Studious /ˈstjuːdiəs/ : Hiếu học (ham học hỏi)
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ : Cởi mở (hướng ngoại) hòa đồng
-----
UnFriendly /ʌnˈfrendli : Không thân thiện

HelpFul /ˈhelpfl/ : Hữu ích (hay giúp đỡ khi nhờ)

=======================================================================
http://www.studyphim.vn/tinh-tu-chi-tinh-cach-con-nguoi-trong-tieng-anh

Nhận xét
Đăng nhận xét